🔍 Search: SỰ BẮT ĐẦU THAM GIA
🌟 SỰ BẮT ĐẦU THA… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
진출
(進出)
☆☆
Danh từ
-
1
어떤 방면으로 활동 범위나 세력을 넓혀 나아감.
1 SỰ THÂM NHẬP, SỰ TIẾN VÀO, SỰ MỞ RỘNG, SỰ BẮT ĐẦU THAM GIA: Sự mở rộng thế lực hay phạm vi hoạt động và tiến tới phương diện nào đó. -
2
어떤 곳을 향해 앞으로 나아감.
2 SỰ TIẾN LÊN: Sự tiến lên phía trước, hướng tới nơi nào đó.
-
1
어떤 방면으로 활동 범위나 세력을 넓혀 나아감.